
{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Mít đỏ Tiền Giang | 140.000 đồng/kg |
2 | Bánh mỳ que Hải Phòng | 40.000 đồng/10 chiếc |
3 | Quýt Mường Khương | 110.000 đồng/3kg |
4 | Xúc xích lạp sườn | 45.000 đồng/200g |
5 | Thịt chua Trường food | 40.000 đồng/hộp |
6 | Gạo tẻ J02 | 22.000 đồng/kg |
7 | Gạo nếp hoa vàng | 40.000 đồng/kg |
8 | Thịt bò | 270.000 đồng/kg |
9 | Thịt ba chỉ | 160.000 đồng/kg |
10 | Sườn non | 150.000 đồng/kg |
11 | Tôm đồng loại to | 270.000 đồng/kg |
12 | Cá chép | 45.000 đồng/kg |
13 | Bơ 034 vip | 85.000 đồng/kg |
14 | Đu đủ | 45.000 đồng/kg |
15 | Xoài quý Tứ Rám | 30.000 đồng/kg |
16 | Bưởi Đoan Hùng | 35.000 đồng/quả |
17 | Chuối sáp Bến Tre | 35.000 đồng/kg |
18 | Dưa hấu | 25.000 đồng/kg |
19 | Nho sữa | 750.000 thùng/2.4kg |
20 | Hồng xiêm | 125.000 đồng/kg |
21 | Táo envy | 220.000 đồng/kg |
22 | Sầu riêng Ri6 | 135.000 đồng/kg |
23 | Bưởi chua Đoan Hùng | 40.000 đồng/quả |
Kết đoàn
Giá cả thị trường ngày 8 / 9/2025
Giá cả thị trường ngày 7 / 9/2025
Giá cả thị trường ngày 6/9/2025
Giá cả thị trường ngày 5 / 9/2025
Giá cả thị trường ngày 4/9/2025
Giá cả thị trường ngày 3/9/2025
Giá cả thị trường ngày 2/9/2025