{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo lứt Toản Xoan | 35.000 đồng/kg |
2 | Thịt chua Trường Foods | 45.000 đồng/hộp |
3 | Chè lam | 60.000 đồng/kg |
4 | Bánh mỳ que Hải Phòng | 35.000 đồng/10 cái |
5 | Bánh chưng Đất Tổ | 60.000 đồng/cái |
6 | Bánh tai Phú Thọ | 25.000 đồng/5 cái |
7 | Thịt nạc vai lợn | 150.000 đồng/kg |
8 | Tôm đồng loại to | 300.000 đồng/kg |
9 | Bắp bò | 270.000 đồng/kg |
10 | Roi đỏ An Phước | 80.000 đồng/kg |
11 | Xoài hạt lép | 30.000 đồng/kg |
12 | Dứa | 15.000 đồng/quả |
13 | Ổi | 25.000 đồng/kg |
14 | Mướp đắng | 10.000 đồng/kg |
15 | Trứng gà | 45.000 đồng/10 quả |
16 | Chuối sáp | 30.000 đồng/kg |
17 | Miến dong | 60.000 đồng/kg |
18 | Đỗ đen xanh lòng | 80.000 đồng/kg |
KẾT ĐOÀN
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 21/11/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 20/11/2024
Giá một số mặt hàng ngày 5/6/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 4/6/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 2/6/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 1/6/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 31/5/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 30/5/2024
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 29/5/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 28/5/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 27/5/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 26/5/2024