
{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Sữa tắm Lifebuoy thiên nhiên 800g | 185.000 đồng/chai |
2 | Nước ngọt các loại chai 1,5l | 16.000 đồng/chai |
3 | Miến khoai lang Điện Biên | 90.000 đồng/kg |
4 | Sữa chua Hoa Lan Mộc Châu | 100.000 đồng/12 hộp |
5 | Hạt điều | 620.000 đồng/kg |
6 | Hạt hạnh nhân | 648.000 đồng/kg |
7 | Cá thu cắt khúc | 260.000 đồng/kg |
8 | Tôm đồng loại to | 300.000 đồng/kg |
9 | Thịt nạc vai | 140.000 đồng/kg |
10 | Bắp bò | 280.000 đồng/kg |
11 | Ớt chuông | 60.000 đồng/kg |
12 | Bơ sáp loại 1 | 50.000 đồng/kg |
13 | Dưa chuột | 15.000 đồng/kg |
14 | Rau sắn muối chua | 15.000 đồng/túi |
15 | Nấm sò | 50.000 đồng/kg |
16 | Trứng gà | 40.000 đồng/10 quả |
17 | Bánh trưng Đất Tổ | 60.000 đồng/cái |
18 | Thạch đen Cao Bằng | 35.000 đồng/hộp |
19 | Xoài hạt lép | 25.000 đồng/kg |
20 | Măng cụt | 55.000 đồng/kg |
21 | Quýt sim | 40.000 đồng/kg |
22 | Miến dong Hà Bắc | 60.000 đồng/kg |
23 | Chuối sáp | 35.000 đồng/kg |
KẾT ĐOÀN
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 6/4/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 5/4/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 4/5/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 3/5/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 2/5/2024
baophutho.vn STT
Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 24/4/2024
Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 23/4