{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo JO2 | 21.000 đồng/kg |
2 | Gạo nếp | 33.000 đồng/kg |
3 | Thịt ba chỉ | 150.000 đồng/kg |
4 | Thịt thăn bò | 270.000 đồng/kg |
5 | Thịt gà mổ sẵn | 140.000 đồng/kg |
6 | Cua đồng | 150.000 đồng/kg |
7 | Cá rô phi lọc sẵn | 80.000 đồng/kg |
8 | Trứng gà | 40.000 đồng/10 quả |
9 | Đỗ cô ve | 20.000 đồng/kg |
10 | Dưa chuột | 15.000 đồng/kg |
11 | Cà rốt | 15.000 đồng/kg |
12 | Cà chua | 25.000 đồng/kg |
13 | Táo xanh | 100.000 đồng/kg |
14 | Dưa không hạt | 30.000 đồng/kg |
15 | Lựu | 45.000 đồng/kg |
16 | Chôm chôm | 55.000 đồng/kg |
17 | Hồng giòn Đà Lạt | 40.000 đồng/kg |
18 | Quýt ngọt | 35.000 đồng/kg |
19 | Chuối sáp | 35.000 đồng/kg |
Kết Đoàn
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 17/11
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 16/11
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 15/11
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 14/11/2024
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 13/11/2024
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 12/11/2024
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 10/11
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 9/11
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 8/11/2024
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 07/11/2024