
{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Gạo tám thơm | 23.000 đồng/kg |
2 | Gạo nếp Điện Biên | 42.000 đồng/kg |
3 | Thịt mông sấn | 130.000đ/kg |
4 | Thịt ba chỉ | 150.000đ/kg |
5 | Sườn non | 150.000đ/kg |
6 | Chân giò | 130.000đ/kg |
7 | Cua đồng | 130.000đ/kg |
8 | Tôm càng xanh loại to | 200.000đ/kg |
9 | Ngao biển | 60.000đ/kg |
10 | Trứng gà | 35.000đ/chục |
11 | Trứng chim cút | 7.000đ/chục |
12 | Bí xanh | 15.000đ/kg |
13 | Khoai tây | 12.000đ/kg |
14 | Cải bắp | 15.000đ/kg |
15 | Cam vỏ xanh | 25.000đ/kg |
16 | Nho đỏ | 85.000đ/kg |
17 | Bưởi da xanh | 40.000đ/quả |
18 | Xoài cát | 45.000đ/kg |
19 | Táo đá | 30.000đ/kg |
20 | Quýt Thái | 45.000đ/kg |
21 | Bòn bon | 45.000đ/kg |
22 | Kiwi | 180.000đ/kg |
Kết Đoàn
Giá cả thị trường ngày 9 / 8/2025
Giá cả thị trường ngày 8 / 8/2025
Giá cả thị trường ngày 7 / 8/2025
Giá cả thị trường ngày 6 / 8/2025
Giá cả thị trường ngày 5 / 8/2025
Giá cả thị trường ngày 4/8/2025
Giá cả thị trường ngày 3/8/2025