{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Bánh chưng đất Tổ | 70.000 đồng/cái |
2 | Xúc xích lạp sườn | 45.000 đồng/200g |
3 | Thịt chua Trường food | 40.000 đồng/hộp |
4 | Gạo tẻ | 21.000 đồng/kg |
5 | Gạo nếp hoa vàng | 40.000 đồng/kg |
6 | Thịt bò | 270.000 đồng/kg |
7 | Thịt ba chỉ | 140.000 đồng/kg |
8 | Sườn non | 140.000 đồng/kg |
9 | Tôm đồng loại to | 270.000 đồng/kg |
10 | Gà ta | 120.000 đồng/kg |
11 | Mực xù | 110.000 đồng/khay |
12 | Tôm sú | 370.000 đồng/kg |
13 | Bơ | 85.000 đồng/kg |
14 | Đu đủ | 45.000 đồng/kg |
15 | Xoài quý Tứ Rám | 30.000 đồng/kg |
16 | Bưởi Đoan Hùng | 30.000 đồng/quả |
17 | Chuối sáp Bến Tre | 35.000 đồng/kg |
18 | Dưa hấu | 25.000 đồng/kg |
19 | Nho sữa | 750.000 thùng/2.4kg |
20 | Hồng xiêm | 125.000 đồng/kg |
21 | Táo envy | 220.000 đồng/kg |
22 | Sầu riêng Ri6 | 135.000 đồng/kg |
Kết đoàn
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 19/1/2025
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 18/1/2025
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 14/1/2025
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 13/1/2025
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 12/1/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường 11/1/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 10/1/2025
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 9/1/2025
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 8/1/2025
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 7/1/2025