{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Khoai lang kén | 100.000 đồng/6 gói |
2 | Xúc xích cốm | 110.000 đồng/1 gói 500g |
3 | Lạp sườn Hà Khẩu | 85.000 đồng/gói |
4 | Chả ức gà rau củ | 75.000 đồng/1 gói 500g |
5 | Bánh mì que Hải Phòng | 110.000 đồng/30 chiếc |
6 | Gạo séng cù Mường Khương Lào Cai | 380.000 đồng/túi 10kg |
5 | Hạt nêm thịt Meizan | 35.000 đồng/gói 300g |
6 | Dầu ô liu Virgin | 90.000 đồng/chai 250ml |
7 | Khô bò - đặc sản Tây Nguyên | 300.000 đồng/hộp 500g |
8 | Nem bùi Thái Nguyên | 100.000 đồng/4 nắm |
9 | Khoai lang Nhật | 185.000 đồng/3kg |
10 | Hành lá | 40.000 đồng/kg |
11 | Cải ngọt | 25.000 đồng/kg |
12 | Bầu | 15.000 đồng/kg |
13 | Tôm sú | 580.000 đồng/kg |
14 | Giò tai | 220.000 đồng/kg |
15 | Giò lụa | 170.000 đồng/kg |
16 | Nhãn | 80.000 đồng/kg |
17 | Đào | 40.000 đồng/kg |
18 | Cam sành loại nhỏ | 25.000 đồng/kg |
19 | Táo Envy loại nhỏ | 160.000 đồng/kg |
20 | Chà là tươi cành | 320.000 đồng/kg |
21 | Lê sữa | 90.000 đồng/kg |
22 | Roi đỏ | 100.000 đồng/kg |
23 | Dưa hấu | 30.000 đồng/kg |
Kết Đoàn

Giá cả thị trường ngày 25 / 11/2025
Giá cả thị trường ngày 24 / 11/2025
Giá cả thị trường ngày 21 / 1 1/2025
Giá cả thị trường ngày 20/11/2025
Giá cả thị trường ngày 19/11/2025
Giá cả thị trường ngày 18/11/2025
Giá cả thị trường ngày 17/11/2025