
{title}
{publish}
{head}
Chế độ ăn cho trẻ bị hẹp đường mật bẩm sinh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự tăng trưởng, phát triển và quản lý các biến chứng của bệnh.
Hẹp đường mật bẩm sinh là trẻ sơ sinh mắc phải một tình trạng hiếm gặp, trong đó các ống dẫn mật bên ngoài gan bị tổn thương và tắc nghẽn. Các ống mật này có chức năng vận chuyển mật từ gan đến ruột non để tiêu hóa chất béo và loại bỏ các chất thải.
Chế độ ăn không chỉ đơn thuần là cung cấp thức ăn mà còn là một phần không thể thiếu trong điều trị và quản lý bệnh hẹp đường mật bẩm sinh. Việc tuân thủ một chế độ ăn được thiết kế riêng biệt dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự sống còn, tối ưu hóa sự phát triển, cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc căn bệnh này. Thiếu sự quan tâm và quản lý dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng của trẻ.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn và các dưỡng chất thiết yếu cho trẻ hẹp đường mật bẩm sinh
Chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng và thiết yếu đối với trẻ bệnh hẹp đường mật bẩm sinh. Ảnh minh họa.
Chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng và thiết yếu đối với trẻ mắc hội chứng hẹp đường mật bẩm sinh. Tầm quan trọng của nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn, phát triển và chất lượng cuộc sống của trẻ.
Bù đắp sự thiếu hụt hấp thụ chất béo
Vấn đề cốt lõi ở trẻ hẹp đường mật bẩm sinh nằm ở sự tắc nghẽn dòng chảy của mật từ gan xuống ruột non. Mật, với vai trò thiết yếu trong việc nhũ hóa chất béo, tạo điều kiện cho các enzyme tiêu hóa phân hủy và hấp thu chúng một cách hiệu quả. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là sự suy giảm nghiêm trọng khả năng hấp thụ chất béo, dẫn đến hàng loạt vấn đề sức khỏe.
Trẻ không chỉ bị thiếu hụt calo, bởi chất béo là nguồn năng lượng đậm đặc, mà còn gặp khó khăn trong việc hấp thu các acid béo thiết yếu, vốn đóng vai trò then chốt trong nhiều chức năng của cơ thể. Sự thiếu hụt này ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Để đối phó với thách thức này, vai trò của chế độ ăn được điều chỉnh trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt, việc sử dụng chất béo chuỗi trung bình (MCT), một loại chất béo dễ dàng hấp thu hơn ngay cả khi có sự thiếu hụt mật, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp đủ calo và một phần chất béo cần thiết cho cơ thể, giúp hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Đảm bảo tăng trưởng và phát triển
Nhu cầu dinh dưỡng ở giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ luôn ở mức cao để đáp ứng cho sự phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ. Tuy nhiên, trẻ mắc hẹp đường mật bẩm sinh phải đối mặt với thách thức lớn do khả năng hấp thu dưỡng chất kém, đặc biệt là chất béo, dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng, chậm tăng cân, ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và các cột mốc quan trọng khác. Chính vì lẽ đó, chế độ ăn đóng vai trò then chốt, cần được xây dựng giàu calo, protein và các dưỡng chất thiết yếu, đồng thời phải được điều chỉnh một cách khoa học để phù hợp với khả năng hấp thụ dinh dưỡng hạn chế của trẻ. Mục tiêu tối thượng là cung cấp đủ “nguyên liệu” cần thiết, giúp trẻ vượt qua những khó khăn do bệnh tật gây ra và đạt được sự tăng trưởng, phát triển tối ưu nhất có thể.
Bổ sung các vitamin tan trong chất béo
Do mật đóng vai trò then chốt trong quá trình hấp thụ các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K), trẻ mắc hẹp đường mật bẩm sinh thường gặp phải tình trạng hấp thụ kém các vitamin này, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt cao. Hậu quả của sự thiếu hụt này có thể rất nghiêm trọng, gây ra hàng loạt vấn đề sức khỏe.
Thiếu vitamin A có thể ảnh hưởng đến thị lực và làm suy yếu hệ miễn dịch. Thiếu vitamin D liên quan đến còi xương và chậm phát triển hệ xương. Thiếu vitamin E có thể gây tổn thương thần kinh và thiếu máu. Đặc biệt, thiếu vitamin K gây ra rối loạn đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu nguy hiểm.
Chính vì vậy, vai trò của chế độ ăn, cụ thể là việc bổ sung các vitamin tan trong chất béo dưới dạng chế phẩm đặc biệt và tuân theo nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, trở nên vô cùng quan trọng. Biện pháp này giúp ngăn ngừa và điều trị hiệu quả tình trạng thiếu hụt, đảm bảo các chức năng quan trọng của cơ thể trẻ có thể hoạt động một cách bình thường.
Hỗ trợ chức năng gan còn lại
Tình trạng tắc nghẽn đường mật ở trẻ hẹp đường mật bẩm sinh không chỉ cản trở dòng chảy của mật mà còn tạo ra áp lực đáng kể lên gan. Áp lực kéo dài này gây tổn thương các tế bào gan và dẫn đến quá trình xơ gan tiến triển, một biến chứng nguy hiểm. Trong bối cảnh đó, chế độ ăn đóng vai trò như một yếu tố hỗ trợ quan trọng. Một chế độ ăn cân bằng, dễ tiêu hóa, với các thành phần dinh dưỡng được điều chỉnh hợp lý, sẽ giúp giảm thiểu gánh nặng cho gan, hỗ trợ chức năng gan còn lại và có khả năng làm chậm lại quá trình tiến triển của bệnh, góp phần bảo vệ lá gan đang bị tổn thương của trẻ.
Chuẩn bị và hỗ trợ sau phẫu thuật Kasai và ghép gan
Trước phẫu thuật: Dinh dưỡng tốt giúp trẻ có sức khỏe tốt nhất để đối phó với cuộc phẫu thuật.
Sau phẫu thuật: Chế độ ăn phù hợp giúp phục hồi sức khỏe, hỗ trợ chức năng gan mới (sau Kasai) hoặc gan ghép, và quản lý các biến chứng có thể xảy ra.
Cải thiện chất lượng cuộc sống
Dinh dưỡng đầy đủ giúp trẻ có năng lượng, phát triển tốt hơn về thể chất và tinh thần, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả trẻ và gia đình.
2. Thực phẩm nên ăn và nên tránh cho trẻ hẹp đường mật bẩm sinh
Trẻ bị hẹp đường mật bẩm sinh cần chế độ ăn giàu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và khoáng chất, đồng thời hạn chế chất béo khó tiêu, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có chế độ dinh dưỡng phù hợp.
Thực phẩm nên ăn
Sữa mẹ: Tiếp tục cho bú mẹ nếu có thể, có thể bổ sung thêm triglyceride chuỗi trung bình (MCT) theo hướng dẫn.
Sữa công thức đặc biệt: Các loại sữa công thức chứa MCT (ví dụ: Pepti-Junior, Alimentum, Pregestimil) theo chỉ định của bác sĩ.
Chất béo dễ tiêu hóa: Thêm dầu MCT vào sữa, thức ăn dặm theo liều lượng khuyến nghị của chuyên gia dinh dưỡng.
Nguồn carbohydrate: Gạo, bột gạo, bánh mì (ưu tiên loại dễ tiêu hóa), khoai tây, khoai lang (luộc, nghiền);
Rau củ quả: Rau củ quả mềm, dễ tiêu hóa (luộc, hấp, nghiền nhuyễn): cà rốt, bí đỏ, bí xanh, chuối (chín), táo (hấp)., bơ, xoài, kiwi...
Nguồn protein nạc: Thịt gia cầm bỏ da (luộc, xay nhuyễn); Cá nạc (hấp, xay nhuyễn, bỏ xương); Trứng (lòng đỏ với lượng vừa phải theo hướng dẫn); Đậu phụ (mềm, nghiền).
Các loại hạt và quả hạch: Hạnh nhân, hạt hướng dương, đậu phộng (nghiền nhỏ để tránh nghẹn).
Thực phẩm nên tránh hoặc hạn chế
Chất béo chuỗi dài:
Các loại dầu thực vật thông thường (dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu ô liu - trừ khi được chuyên gia dinh dưỡng cho phép với lượng rất nhỏ).
Bơ, margarin.
Các loại thịt mỡ, da gia cầm.
Các sản phẩm từ sữa nguyên kem (sữa tươi nguyên kem, sữa chua nguyên kem, phô mai béo).
Các loại bánh ngọt, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh: Thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh, natri và ít dinh dưỡng.
Thực phẩm có hàm lượng chất xơ cao: Ban đầu nên giới hạn để tránh gây đầy bụng, khó tiêu. Khi trẻ lớn hơn và hệ tiêu hóa ổn định hơn, có thể tăng dần lượng chất xơ hòa tan.
Đồ ngọt và nước ngọt: Cung cấp calo rỗng và không có nhiều giá trị dinh dưỡng.
Thực phẩm có thể gây đầy hơi: Một số loại rau như bông cải xanh, súp lơ trắng, hành tây (tùy thuộc vào dung nạp của từng trẻ).
Thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao: Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng các loại thực phẩm mới.
Lưu ý:
Chế độ ăn cụ thể cho từng trẻ sẽ được bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng xây dựng dựa trên tuổi, tình trạng bệnh, khả năng hấp thu và các yếu tố cá nhân khác.
Luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và điều chỉnh chế độ ăn khi cần thiết.
Không tự ý thay đổi chế độ ăn hoặc ngừng bổ sung vitamin. Theo dõi cân nặng, chiều cao và các dấu hiệu khác của trẻ thường xuyên.
Tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng về cách chế biến thực phẩm để tăng cường khả năng hấp thu chất béo (ví dụ: sử dụng dầu MCT trong các món ăn).
Việc tuân thủ đúng chế độ ăn được khuyến nghị là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh hẹp đường mật bẩm sinh và giúp trẻ có được sự phát triển tốt nhất có thể.
T.S (Theo suckhoedoisong.vn)
Đối với người mắc hội chứng đầu cổ không có một chế độ ăn đặc biệt nào được khuyến nghị cụ thể. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn có thể giúp ích trong một số trường hợp,...
Việc tuân thủ một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng kết hợp với các biện pháp điều trị khác sẽ giúp người bệnh khí phế thũng cải thiện chức năng phổi, giảm triệu chứng và nâng...
Chế độ ăn phù hợp với người bệnh dại (nhiễm virus dại) giúp giảm bớt sự khó chịu. Việc lựa chọn thức ăn mềm, dễ nuốt, giàu dinh dưỡng và tránh các chất kích thích là rất cần thiết.
Chế độ ăn hỗ trợ quá trình phục hồi khi bị căng cơ quá mức. Việc cung cấp đủ dưỡng chất, đặc biệt là protein, carbohydrate, vitamin và khoáng chất giúp giảm viêm, tái tạo mô...
Một chế độ dinh dưỡng cân bằng, đủ chất và lành mạnh có thể góp phần duy trì thị lực tốt. Người bị loạn thị cần có chế độ ăn uống phù hợp để làm chậm tiến triển bệnh, cải thiện...
Kén ăn là một phần bình thường trong quá trình phát triển của nhiều trẻ em nhưng đây lại là vấn đề đối với các bậc cha mẹ muốn đảm bảo con mình có đủ dinh dưỡng.
Duy trì phổi khỏe mạnh là điều tối quan trọng đối với sức khỏe nói chung, đặc biệt là trong bầu không khí ô nhiễm hiện nay...
Huyết áp thấp cũng là nguyên nhân gây tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim như huyết áp cao. Trong số các biện pháp hỗ trợ điều hòa huyết áp, nhân sâm là một dược liệu quý...
Đậu bắp là một loại thực phẩm giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra một số nguy cơ tiềm ẩn...
Các vi chất dinh dưỡng rất quan trọng đối với sự phát triển, tăng trưởng, phòng ngừa bệnh tật và sức khỏe. Tìm hiểu một số vi chất dinh dưỡng thiết yếu đối với trẻ em.