
{title}
{publish}
{head}
STT | Hàng hóa | Giá bán |
1 | Bưởi da xanh loại 1 | 60.000 đồng/1 quả |
2 | Dưa lê giống Hàn ruột cam | 120.000 đồng/kg |
3 | Dưa lưới Ninh Thuận | 65.000 đồng/kg |
4 | Vú sữa tím Điện Biên | 55.000 đồng/kg |
5 | Xoài tứ quý | 45.000 đồng/kg |
6 | Cốm Tú Lệ | 150.000 đồng/kg |
7 | Đường phèn Quảng Ngãi | 65.000 đồng/kg |
8 | Tôm riu | 170.000 đồng/kg |
9 | Thịt nạc vai | 150.000 đồng/kg |
10 | Cá hồng 1 nắng | 140.000 đồng/kg |
11 | Cá lăng | 160.000 đồng/kg |
12 | Cá trắm | 70.000 đồng/kg |
13 | Cá ngần | 200.000 đồng/kg |
14 | Bầu | 15.000 đồng/kg |
15 | Ngọn su su | 40.000 đồng/kg |
16 | Cà chua | 20.000 đồng/kg |
17 | Cà tím | 40.000 đồng/kg |
18 | Dứa | 20.000 đồng/quả |
19 | Dưa chuột | 25.000 đồng/kg |
20 | Nem lụi | 180.000 đồng/kg |
21 | Trứng gà | 45.000 đồng/10 quả |
22 | Măng sặt bóc sẵn | 75.000 đồng/kg |
Kết Đoàn
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 30/4
Giá cả thị trường ngày 27/4/2025
Giá cả thị trường ngày 26/4/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 25/04/2025
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 24/4
baophutho.vn Giá một số mặt hàng ngày 23/4/2025
baophutho.vn Giá cả một số mặt hàng tiêu dùng ngày 22/4
baophutho.vn Giá một số mặt hàng tiêu dùng ngày 21/4/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 20/04/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 19/04/2025
baophutho.vn Giá cả thị trường ngày 18/04/2025